Từ "công giáo" trong tiếng Việt có nghĩa là một tôn giáo, cụ thể là đạo Ki-tô, thường được gọi là Công giáo. Từ này được cấu thành từ hai phần: "công" có nghĩa là chung, và "giáo" có nghĩa là tôn giáo. Vì vậy, "công giáo" có thể hiểu là một tôn giáo chung cho nhiều người, đặc biệt là những người theo đức tin Ki-tô.
Danh từ (dt):
Tính từ (tt):
Công giáo La Mã: Chỉ phần lớn của Công giáo, có trụ sở chính tại Vatican.
Công giáo Việt Nam: Chỉ những người theo đạo công giáo tại Việt Nam.
Ki-tô giáo: Là thuật ngữ rộng hơn bao gồm cả Công giáo và các nhánh khác như Tin Lành.
Tôn giáo: Là một thuật ngữ chung để chỉ các hệ thống niềm tin, bao gồm cả Công giáo.
Khi sử dụng từ "công giáo", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Nếu chỉ đề cập đến người theo đạo, có thể sử dụng từ "người công giáo". Nếu muốn nói về các hoạt động liên quan đến tôn giáo này, có thể dùng "lễ công giáo", "giáo phái công giáo", v.v.
Cũng cần phân biệt "công giáo" với các nhánh khác của Ki-tô giáo như "Tin Lành", vì mỗi nhánh có những tín ngưỡng và nghi lễ riêng.